Ngày thi | Giới tính | Ngành nghề | Số lượng | Lương cơ bản | Chi tiết |
15/05/2021 | Nam/Nữ | Chế biến thực phẩm | 15 | 153.000 Yên | ![]() |
12/05/2021 | Nam | Mộc nội thất | 24 | 149.000 Yên | ![]() |
16/05/2021 | Nam | Dán giấy tường | 24 | 145.420 Yên | ![]() |
T5/2021 | Nam/Nữ | Quay lại lần 2 | SL | 200.000 Yên | ![]() |
14/05/2021 | Nữ | Cơm Hộp | 06 | 145.000 Yên | ![]() |
14/05/2021 | Nam/Nữ | Chế biến thủy sản | 09 | 140.080 Yên | ![]() |
12/05/2021 | Nam | Lắp ráp điện tử | 12 | 151.654 Yên | ![]() |
15/05/2021 | Nam | Gia công kim loại | 36 | 150.420 Yên | ![]() |
28/05/2021 | Nam/Nữ | Trồng Cà chua | 09 | 140.002 Yên | ![]() |
20/05/2021 | Nam/Nữ | Hàn XD | 30 | 155.000 Yên | ![]() |