Ngày thi | Giới tính | Ngành nghề | Số lượng | Lương cơ bản | Chi tiết |
15/05/2021 | Nam/Nữ | Chế biến thực phẩm | 15 | 153.000 Yên | ![]() |
22/05/2021 | Nam/Nữ | Sản xuất Nhựa | 09 | 145.654 Yên | ![]() |
12/05/2021 | Nam/Nữ | Làm bánh mỳ | 25 | 145.654 Yên | ![]() |
28/05/2021 | Nam/Nữ | Trồng Cà chua | 09 | 140.002 Yên | ![]() |
15/05/2021 | Nữ | May mặc | 54 | 135.500 Yên | ![]() |
20/05/2021 | Nữ | Vệ sinh tòa nhà | 25 | 148.000 Yên | ![]() |
14/05/2021 | Nữ | Cơm hộp | 06 | 145.000 Yên | ![]() |
14/05/2021 | Nam/Nữ | Chế biến thủy sản | 09 | 140.080 Yên | ![]() |
28/05/2021 | Nữ | 1 Năm CBTP | 12 | 155.000 Yên | ![]() |
15/05/2021 | Nam/Nữ | Đóng gói công nghiệp | 36 | 146.013 Yên | ![]() |