Ngày thi | Giới tính | Ngành nghề | Số lượng | Lương cơ bản | Chi tiết |
12/11/2022 | Nam | Mộc nội thất | 24 | 149.000 Yên | Chi tiết |
15/11/2022 | Nam/Nữ | Chế biến thực phẩm | 15 | 153.000 Yên | Chi tiết |
20/11/2022 | Nam | Hàn XD | 30 | 155.000 Yên | Chi tiết |
18/11/2022 | Nam | 1 Năm làm Kem | 15 | 152.420 Yên | Chi tiết |
15/11/2022 | Nam | Gia công cơ khí | 36 | 150.420 Yên | Chi tiết |
16/11/2022 | Nam | Dán giấy tường | 24 | 145.420 Yên | Chi tiết |
15/11/2022 | Nam | Lái máy | 15 | 166.000 Yên | Chi tiết |
12/11/2022 | Nam | Lắp ráp điện tử | 12 | 151.654 Yên | Chi tiết |
12/11/2022 | Nam/Nữ | Làm Bánh Bao | 27 | 151.000 Yên | Chi tiết |
T11/2022 | Nam | Hàn Quay lại | 30 | 155.000 Yên | Chi tiết |